Có 2 kết quả:

隔军事分界线 gé jūn shì fēn jiè xiàn ㄍㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ隔軍事分界線 gé jūn shì fēn jiè xiàn ㄍㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) military demarcation line MDL
(2) refers to Korean demilitarized zone DMZ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) military demarcation line MDL
(2) refers to Korean demilitarized zone DMZ

Bình luận 0